Các loại kẹp thi công đường dây trung thế và hạ thế

Các loại kẹp thi công đường dây trung thế và hạ thế

Các loại kẹp – kẹp cáp điện thi công đường dây trung thế và hạ thế bao gồm kẹp chữ C, kẹp 3BL bản 42 đến 50, kẹp WR các loại, kẹp ngừng cáp ABC và móc treo cáp, nối bọc IPC và kẹp IPC 1 bulong và 2 bulong vv..

Phụ kiện trung thế và hạ thế các loại thường xuyên có sẵn, thiết bị điện các loại này được cung cấp giá sỉ và lẻ tùy theo số lượng

Bảng giá nối bọc và kẹp IPC

STTTÊN VẬT TƯĐVTĐƠN GIÁ
1Nối bọc IPC 2/11, 2/25Cái20,000
2Kẹp IPC 95-35 (1 bulon)Cái20,000
3Kẹp IPC 95-95 (1 bulon)Cái30,000
4Kẹp IPC 95-95 (2 bulon)Cái30,000
5Kẹp IPC 120-120 (2 bulon)Cái40,000
6Kẹp IPC 150-150 (2 bulon)Cái40,000
7Kẹp IPC 185-240 (2 bulon)Cái80,000

Kẹp quai ép và kẹp hotline

STTTÊN VẬT TƯĐVTĐƠN GIÁ
1Kẹp quai 2/0 dây 50-70Cái40,000
2Kẹp quai 4/0 dây 120Cái60,000
3Kẹp quai 240 (dây 185-240)Cái110,000
4Kẹp quai ÉP 50-70Cái140,000
5Kẹp quai ÉP 95-120Cái140,000
6Kẹp quai ÉP 240Cái150,000
7Kẹp quai dạng ty 50-120Cái280,000
8Kẹp quai dạng ty 150-240Cái280,000
9Kẹp mỏ vịtCái140,000
10Kẹp hotline 2/0Cái70,000
11Kẹp hotline 4/0 Cái100,000
Các loại kẹp - kẹp cáp điện thi công đường dây trung thế và hạ thế
Các loại kẹp thi công đường dây trung thế và hạ thế

Kẹp nhôm AC các loại – kẹp cáp điện

STTTÊN VẬT TƯĐVTĐƠN GIÁ
1Kẹp nhôm AC 50-70 (2 BL)Cái20,000
2Kẹp nhôm AC 50-70 (2 BL) dàyCái20,000
3Kẹp nhôm AC 50-70 (3 BL)Cái20,000
4Kẹp nhôm AC 50-70 (3 BL) dàyCái30,000
5Kẹp nhôm AC 95-120 (3 BL)  Cái20,000
6Kẹp nhôm AC 95-120 (3 BL) dàyCái30,000
7Kẹp nhôm AC 120-150 (3 BL)Cái40,000
8Kẹp nhôm AC 185-240 (3 BL)Cái60,000
9Kẹp nhôm AC 300-400 (3 BL)Cái100,000

Kẹp rẽ nhánh song song đồng nhôm

STTTÊN VẬT TƯĐVTĐƠN GIÁ
1Kẹp nối rẽ Cu-AL (6-50/16-70) – 2 BulonCái40,000
2Kẹp nối rẽ Cu-AL  (6-50/16-70) –  3 bulonCái50,000
3Kẹp nối rẽ Cu-AL  (10-95/25-150) – 2 BulonCái50,000
4Kẹp nối rẽ Cu-AL  (10-95/25-150) – 3 BulonCái70,000
5Kẹp nối rẽ Cu-AL  (35-240/35-300) – 3 BulonCái140,000

Kẹp ngừng cáp ABC

STTTÊN VẬT TƯĐVTĐƠN GIÁ
1Kẹp ngừng 2F 2 lỗ (nhúng kẽm)Cái20,000
2Kẹp ngừng 2F 4 lỗ (nhúng kẽm)Cái20,000
3Kẹp ngừng cáp ABC 4×11-25-35mm (nhúng kẽm)Cái40,000
4Kẹp ngừng cáp ABC 4×50-95mm (nhúng kẽm)Cái40,000
5Kẹp ngừng cáp ABC 4×120-150mm (nhúng kẽm)Cái60,000
6Kẹp ngừng ABC 4x185mmCái100,000
7Kẹp ngừng ABC 4x240mmCái100,000

Kẹp WR các loại

STTTÊN VẬT TƯĐVTĐƠN GIÁ
1WR 189 (35-35)Cái20,000
2WR 259 (50-50)Cái20,000
3WR  279 (70-70)Cái20,000
4WR 289 (50-70)Cái20,000
5WR 379 (50-95)Cái20,000
6WR 419 (95-95)Cái20,000
7WR 815 (70-240)Cái20,000
8WR 835 (95-240)Cái20,000
9WR 875 (150-240)Cái20,000
10WR 929 (240-240)Cái30,000

Kẹp cáp thép 3BL

STTTÊN VẬT TƯĐVTĐƠN GIÁ
1Kẹp 3BL bản 42 (BL 16) (42x125x5,5mm) Nhúng thườngCái40,000
2Kẹp 3BL bản 46 (BL 16) (46x130x6,5mm) Nhúng thườngCái40,000
3Kẹp 3BL bản 50 (BL 16) (50x150x7,5mm) Nhúng thườngCái50,000
4Kẹp 3BL bản 42 (BL 16) (42x125x5,5mm) Nhúng toàn bộCái40,000
5Kẹp 3BL bản 46 (BL 16) (46x130x6,5mm) Nhúng toàn bộCái40,000
6Kẹp 3BL bản 50 (BL 16) (50x150x7,5mm) Nhúng toàn bộCái60,000

Kẹp chữ C

STTTÊN VẬT TƯĐVTĐƠN GIÁ
1Kẹp Chữ C16-10Cái 
2Kẹp Chữ C16-16Cái 
3Kẹp Chữ C35-16Cái 
4Kẹp Chữ C35-35Cái 
5Kẹp Chữ C50-16Cái 
6Kẹp Chữ C50-50Cái 

Kẹp treo – móc treo cáp điện

STTTÊN VẬT TƯĐVTĐƠN GIÁ
1Móc treo 4x240mm (nhúng kẽm)Cái50,000
2Móc treo 4x185mm (nhúng kẽm)Cái50,000
3Móc treo 4×150 mm (nhúng kẽm)Cái30,000
4Móc treo 4x120mm (nhúng kẽm)Cái30,000
5Móc treo 4x95mm (nhúng kẽm)Cái20,000
6Móc treo 4x70mm (nhúng kẽm)Cái20,000
7Móc treo 4x50mm (nhúng kẽm)Cái20,000
8Móc treo 4x35mm (nhúng kẽm)Cái20,000
9Móc treo 4x25mm (nhúng kẽm)Cái20,000
10Móc treo 4x11mm (nhúng kẽm)Cái20,000