Guồng máy bơm chìm hỏa tiễn giếng khoan CRI 4 đến 10 inch India Made
- Công suất: 4 inch từ 2HP đến 10HP, 6 inch từ 10HP đến 30HP
- Lưu lượng dòng 4 inch: 0.4 – 19 m3/h, cột áp 4.0 – 535m
- Lưu lượng dòng 6 inch: 7 – 80 m3/h, cột áp 4.5 – 620m
- Động cơ giải nhiệt bằng nước
- Bảo hành: 18 tháng
Description
Guồng máy bơm chìm hỏa tiễn giếng khoan CRI 4, 6, 8, và 10 inch India Made
Guồng máy bơm chìm hỏa tiễn giếng khoan CRI 4, 6, 8, 10 inch India Made, cánh bơm được sản xuất từ vật liệu Inox chuẩn 304/316, và trục bằng vật liệu Inox chuẩn 304/329/431 độ bền cao và chống ăn mòn hóa lý tốt. Sản phẩm thiết kế có tích hợp van 1 chiều bảo vệ máy bơm chìm giếng khoan khỏi các hiện tượng búa nước và dòng nước chảy ngược, nhằm tăng tuổi thọ tối đa cho thiết bị. Guồng máy bơm giếng khoan đa tầng cánh, thiết kế của sản phẩm để kết nối với bất kỳ động cơ chìm giếng khoan nào khác theo chuẩn NEMA như động cơ CRI – động cơ Coverco hoặc động cơ Franklin
Hình ảnh thực tế sản phẩm
Chi tiết guồng bơm CRI kết hợp động cơ Coverco hoặc Franklin
STT | SẢN PHẨM | HP | V | ÁP (m) | Q (m3/h) |
I. GUỒNG BƠM CRI 4 INCH CÁNH INOX 304 | |||||
1 | S4S-8/15, 2″ BSP | 3 | n/a | 85-36 | 3-11 |
2 | S4S-14/13, 2″ BSP | 5.5 | n/a | 83-36 | 4-18 |
3 | S4S-14/18, 2″ BSP | 7.5 | n/a | 115-50 | 4-18 |
II. GUỒNG BƠM CRI 6 INCH CÁNH INOX 304 | |||||
4 | S6S-48/05, SD, 3″ BSP | 10 | n/a | 64-24 | 10-60 |
5 | S6S-30/08, SD, 3″ BSP | 10 | n/a | 88-50 | 8-36 |
6 | S6S-30/13, SD, 3″ BSP | 15 | n/a | 142-83 | 8-36 |
7 | S6S-48/07, SD, 4″ BSP | 15 | n/a | 90-35 | 10-60 |
8 | S6S-48/10, SD, 4″ BSP | 20 | n/a | 128-51 | 10-60 |
9 | S6S-48/12, SD, 4″ BSP | 25 | n/a | 154-62 | 10-60 |
10 | S6S-60/10, SD, 4″ BSP | 25 | n/a | 133-35 | 15-80 |
11 | S6S-60/12, SD, 4″ BSP | 30 | n/a | 156-43 | 15-80 |
III. ĐỘNG CƠ COVERCO 4 INCH 1 PHA VÀ 3 PHA | |||||
12 | NBS4 200M | 2 HP | 220V | n/a | n/a |
13 | NBS4K 300M | 3 HP | 220V | n/a | n/a |
14 | NBS4 200T | 2 HP | 380V | n/a | n/a |
15 | NBS4K 300T | 3 HP | 380V | n/a | n/a |
16 | NBS4K 300T | 3 HP | 380V | n/a | n/a |
17 | NBS4K 550T | 5,5 HP | 380V | n/a | n/a |
18 | NBS4K 750T | 7,5 HP | 380V | n/a | n/a |
IV. ĐỘNG CƠ COVERCO 6 INCH GIẢI NHIỆT NƯỚC | |||||
19 | NRS6 1000T | 10 HP | 380V | n/a | n/a |
20 | NRS6 1500T | 15 HP | 380V | n/a | n/a |
21 | NRS6 2000T | 20 HP | 380V | n/a | n/a |
22 | NRS6 2500T | 25 HP | 380V | n/a | n/a |
23 | NRS6 3000T | 30 HP | 380V | n/a | n/a |
V. ĐỘNG CƠ FRANKLIN 4 INCH 1 PHA VÀ 3 PHA GIẢI NHIỆT NƯỚC | |||||
24 | 2243519204S | 2 | 220V | n/a | n/a |
25 | 2243522604 | 3 | 220V | n/a | n/a |
26 | 2343259404S | 2 | 380V | n/a | n/a |
27 | 2343262604G | 3 | 380V | n/a | n/a |
28 | 2343978602G | 5.5 | 380V | n/a | n/a |
29 | 2343288602G | 7.5 | 380V | n/a | n/a |
VI. ĐỘNG CƠ FRANKLIN SAND FIGHTER 6 INCH GIẢI NHIỆT NƯỚC | |||||
30 | 2366118120 | 7.5 HP | 380V | n/a | n/a |
31 | 2366128120 | 10 HP | 380V | n/a | n/a |
32 | 2366138120 | 15 HP | 380V | n/a | n/a |
33 | 2366148120 | 20 HP | 380V | n/a | n/a |
34 | 2366158120 | 25 HP | 380V | n/a | n/a |
35 | 2366168120 | 30 HP | 380V | n/a | n/a |
Ứng dụng phù hợp:
- Bơm nước ngầm giếng khoan công nghiệp và dân dụng
- Bơm tưới tiêu nông nghiệp, bãi cỏ, sân vườn, bơm tưới sân golf
- Trang bị cho hệ thống cấp nước công nghiệp và dân dụng
- Thiết kế cho hệ thống bơm phòng cháy chữa cháy
- Các ứng dụng phù hợp khác bao gồm: Hầm mỏ, bơm hạ mực nước ngầm cho công trình xây dựng, ứng dụng tăng áp, ứng dụng bơm cấp nước trong nghành thực phẩm, bơm tưới phun công viên và cây xanh vv..
- Lưu lượng dòng 4 inch: 0.4 – 19 m3/h, cột áp 4.0 – 535m
- Lưu lượng dòng 6 inch: 7 – 80 m3/h, cột áp 4.5 – 620m
Tính năng:
- Hiệu suất hoạt động máy bơm chìm hỏa tiễn giếng khoan cao giúp tối ưu hóa năng lượng điện sử dụng
- Bộ phận cơ khí chính xác vật liệu Inox 304/316 độ bền cao
- Độ bền vật lý cao
- Khả năng chống ăn mòn với cát cao
- Bảo trì và bảo dưỡng dễ dàng
- Khả năng vận hành áp đẩy từ dưới tốt
- Tuổi thọ cao do thiết kế tối ưu
Vật liệu guồng máy bơm chìm giếng khoan CRI
Đường kính guồng bơm | 4 inch | 6 inch, 8 inch và 10 inch | ||
Tên bộ phận | Type- S | Type – N | Type- S | Type – N |
Vỏ van 1 chiều | SS 304 | SS 316 | SS 304 | SS 316 |
Dĩa van 1 chiều | SS 304 | SS 316 | SS 304 | SS 316 |
Đệm van 1 chiều | NBR | NBR | NBR | NBR |
Buồng khuếch tán | SS 304 | SS 316 | SS 304 | SS 316 |
Cánh bơm | SS 304 | SS 316 | SS 304 | SS 316 |
Ốc nón chia tầng cánh | SS 304 | SS 316 | SS 304 | SS 316 |
Vòng đệm | NBR | NBR | NBR | NBR |
Đệm dưới/Đệm chặn trên | SS 304/Teflon/ SS 420/Bronze | SS 316/Teflon | SS 420 /Carbon | SS 329/Carbon |
Ổ đỡ trục | NBR | NBR | NBR | NBR |
Họng hút | SS 304 | SS 316 | SS 304 | SS 316 |
Tấm chắn họng hút | SS 304 | SS 316 | SS 304 | SS 316 |
Trục guồng | SS 304/431 | SS 304/431 | SS 304/431 | SS 304/431 |
Giới thiệu nhà sản xuất C.R.I.
Bắt đầu sản xuất thiết bị phục vụ cho ngành nông nghiệp từ 1961, ngày nay, hãng C.R.I. đã được biết đến là nhà sản xuất máy bơm nước và hệ thống bơm cấp nước ở quy mô toàn cầu, với hơn 2300 mẫu mã, có mặt trên 120 quốc gia, sản phẩm C.R.I. dã phục vụ từ lĩnh vực cấp nước sinh hoạt dân dụng, cho đến nông nghiệp, tòa nhà, cấp nước công nghiệp, phục vụ ngành Oil & Gas, xử lý nước thải vv..
Khả năng sản xuất đạt đến 2 triệu sản phẩm trong năm, đạt và duy trì các chứng chỉ ISO 9001 và ISO 14001, quy mô nhà máy đến 300.000 m2, hạ tằng hoàn thiện cùng với đội ngũ R&D luôn tiên phong ứng dụng công nghệ mới, C.R.I. luôn nâng cao chất lượng sản phẩm để phù hợp với xu hướng và phục vụ khách hàng toàn thế giới ngày càng tốt hơn.
“Trách nhiệm, Tin cậy, Đổi mới”. Ngày nay các dòng sản phẩm máy bơm nước giếng khoan và giải pháp bơm cấp thoát nước của C.R.I. đã được ứng dụng rộng trong ngành nước trên toàn thế giới.