Máy bơm trục đứng CNP đa tầng cánh CDLF
Description
Máy bơm trục đứng CNP đa tầng cánh CDLF áp cao, bơm nước nóng đến 120℃, thường được ứng dụng làm bơm tăng áp cho hệ thống nước, PCCC, lắp bơm cho hệ RO, sử dụng cấp nước công nghiệp, lò hơi và tháp giải nhiệt vv..
Ứng dụng máy bơm trục đứng CNP đa tầng cánh CDLF
- Tháp giải nhiệt, lò hơi
- Hệ thống cấp nước đa năng, hệ bơm booster
- Cấp nước sinh hoạt
- Tưới tiêu
- Cấp nước công nghiệp đa dụng
- Rửa cao áp
- Lò hơi và làm lạnh
- Hệ thống xử lý nước
- Lọc RO, PCCC, lọc nước tinh khiết, công nghệ thực phẩm

Đặc tính
- Lưu lượng tối đa: 240m3/h
- Máy bơm CNP có cột áp cực đại: 305m
- Nhiệt độ chất lỏng cho phép: 120℃
- Tốc độ động cơ: 2900rpm hay 3500rpm
- Công suất động cơ lớn nhất: 110kw
Vật liệu
- Bơm trục đứng có tất cả các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng làm bằng thép không gỉ 304, (Hoặc thép không gỉ 316 nếu yêu cầu). Đầu bơm, đầu hút và đầu xả có thể làm bằng gang tùy theo yêu cầu.
Mô tả
- Máy bơm nước CNP trục đứng đa tầng cánh CDLF có Motor tiêu chuẩn TEFC bọc kín ( Động cơ 1 pha lớn nhất 2.2 kw), lớp cách điện : Class F, lớp bảo vệ: IP 55
- Loại nhiệt độ bình thường : cho phép đến 70℃, loại nhiệt độ cao ( Ví dụ cho lò hơi) cho phép đến 120℃
- Phốt bơm làm bằng Tungsten Carbide/Graphite, các chất liệu khác được chế tạo tùy theo yêu cầu
Bảng giá máy bơm CNP trục đứng tham khảo
Số TT | MODEL | HP | Phase | Q(m3/h) | H(m) | Đơn giá |
1 | CDLF 2-7 | 1 | 1/220 | 1.2-2.4 | 61-47 | 6,800.00 |
2 | CDLF 2-9 | 1.5 | 3/380 | 1.2-2.4 | 78-61 | 6,700.00 |
3 | CDLF 2-9 | 1.5 | 1/220 | 1.2-2.4 | 78-61 | 7,200.00 |
4 | CDLF 2-11 | 1.5 | 3/380 | 1.2-2.4 | 95-73 | 7,500.00 |
5 | CDLF 2-11 | 1.5 | 1/220 | 1.2-2.4 | 95-73 | 7,900.00 |
6 | CDLF 2-13 | 2 | 3/380 | 1.2-2.4 | 114-89 | 8,000.00 |
7 | CDLF 2-13 | 2 | 1/220 | 1.2-2.4 | 114-89 | 8,400.00 |
8 | CDLF 2-15 | 2 | 3/380 | 1.2-2.4 | 130-100 | 8,400.00 |
9 | CDLF 2-15 | 2 | 1/220 | 1.2-2.4 | 130-100 | 8,800.00 |
10 | CDLF 2-18 | 3 | 3/380 | 1.2-2.4 | 157-121 | 8,900.00 |
11 | CDLF 2-18 | 3 | 1/220 | 1.2-2.4 | 157-121 | 9,400.00 |
12 | CDLF 2-22 | 3 | 3/380 | 1.2-2.4 | 192-148 | 10,000.00 |
13 | CDLF 2-22 | 3 | 1/220 | 1.2-2.4 | 192-148 | 10,600.00 |
14 | CDLF 4-12 | 3 | 3/380 | 3.0-6.0 | 104-75 | 8,500.00 |
15 | CDLF 4-12 | 3 | 1/220 | 3.0-6.0 | 104-75 | 9,000.00 |
16 | CDLF 4-14 | 4 | 3/380 | 3.0-6.0 | 122-89 | 9,800.00 |
17 | CDLF 4-16 | 4 | 3/380 | 3.0-6.0 | 140-101 | 10,300.00 |
18 | CDLF 4-19 | 5.5 | 3/380 | 3.0-6.0 | 168-122 | 12,900.00 |
19 | CDLF 4-22 | 5.5 | 3/380 | 3.0-6.0 | 192-138 | 14,400.00 |
20 | CDLF 8-10 | 5.5 | 3/380 | 6.0-10 | 100-81 | 16,100.00 |
21 | CDLF 8-12 | 5.5 | 3/380 | 6.0-10 | 120-92 | 17,900.00 |
22 | CDLF 8-14 | 7.5 | 3/380 | 6.0-10 | 141-113 | 19,700.00 |
23 | CDLF 8-16 | 7.5 | 3/380 | 6.0-10 | 161-130 | 20,700.00 |
24 | CDLF 8-18 | 10 | 3/380 | 6.0-10 | 182-146 | 22,400.00 |
25 | CDLF 8-20 | 10 | 3/380 | 6.0-10 | 202-163 | 23,500.00 |
26 | CDLF 12-9 | 7.5 | 3/380 | 9.0-13 | 103-85 | 17,900.00 |
27 | CDLF 12-12 | 10 | 3/380 | 9.0-13 | 137-113 | 21,200.00 |
28 | CDLF 12-16 | 15 | 3/380 | 9.0-13 | 183-152 | 26,800.00 |
29 | CDLF 16-8 | 10 | 3/380 | 12-18 | 104-86 | 19,000.00 |
30 | CDLF 16-12 | 15 | 3/380 | 12-18 | 157-130 | 25,900.00 |
31 | CDLF 16-16 | 20 | 3/380 | 12-18 | 210-174 | 30,700.00 |
32 | CDLF 20-12 | 20 | 3/380 | 14-24 | 158-124 | 31,900.00 |
33 | CDLF 20-14 | 20 | 3/380 | 14-24 | 185-145 | 35,400.00 |
34 | CDLF 20-17 | 25 | 3/380 | 14-24 | 225-177 | 38,500.00 |
35 | CDLF 32-60 | 15 | 3/380 | 24-32 | 97-81 | 29,000.00 |
36 | CDLF 32-70 | 20 | 3/380 | 24-32 | 113-95 | 33,000.00 |
37 | CDLF 32-80 | 20 | 3/380 | 24-32 | 130-109 | 34,400.00 |
38 | CDLF 32-100 | 25 | 3/380 | 24-32 | 164-138 | 40,200.00 |