Description
Biến dòng đo lường Omega MCT đúc tròn và chữ nhật, thông số từ MCT 50/5A; CL. 1; 5VA đến MCT 10.000/5A; CL. 1; 15VA, kiểu đúc hình chữ nhật và tròn, thiết bị điện Omega có chân đế hoặc không tùy chọn, và biến dòng BUSBAR tích hợp.
Ghi chú:
Bảng giá biến dòng Omega này chưa bao gồm 10% thuế GTGT
Kích thước biến dòng có thể có thể điều chỉnh theo yêu cầu của Khách Hàng
Thời gian giao hàng từ 4 đến 7 ngày tùy khối lượng mỗi đơn hàng.
Các tỷ số biến và dung lượng khác, chúng tôi hoàn toàn có thể đáp ứng theo nhu cầu chuyên biệt của Quý Khách hàng.
Biến dòng đo lường Omega MCT loại đúc tròn có Busbar
Mã hàng
Mô tả
OD
T
Đơn giá
MCT
MCT 50/5A; CL. 1; 5VA
80
55
560,000
MCT
MCT 75/5A; CL. 1; 5VA
80
55
560,000
Biến dòng đo lường tích hợp Busbar
Biến dòng Omega đo lường loại đúc chữ nhật
Mã hàng
Mô tả biến dòng đo lường MCT
ID
OD
T
Đơn giá
MCT
MCT 800/5A; CL. 1; 15VA
50 x 80
110 x 140
65
470,000
MCT
MCT 1.000/5A; CL. 1; 15VA
50 x 80
110 x 140
55
400,000
MCT
MCT 1.200/5A; CL. 1; 15VA
50 x 80
110 x 140
55
440,000
MCT
MCT 1.600/5A; CL. 1; 15VA
50 x 80
110 x 140
55
470,000
MCT
MCT 2.000/5A; CL. 1; 15VA
50 x 80
110 x 140
55
515,000
MCT
MCT 2.500/5A; CL. 1; 15VA
80 x 120
140 x 180
55
530,000
MCT
MCT 3.000/5A; CL. 1; 15VA
80 x 120
140 x 180
55
540,000
MCT
MCT 4.000/5A; CL. 1; 15VA
80 x 150
145 x 215
55
690,000
MCT
MCT 5.000/5A; CL. 1; 15VA
80 x 150
150 x 220
55
870,000
MCT
MCT 6.000/5A; CL. 1; 15VA
80 x 150
160 x 220
55
990,000
MCT
MCT 10.000/5A; CL. 1; 15VA
100 x 200
180 x 280
55
2,200,000
Biến dòng đo lường Omega MCT đúc tròn
MCT Omega loại đúc tròn
Mã hàng
Mô tả biến dòng Omega
ID
OD
T
Đơn giá
MCT
MCT 50/5A; CL. 3; 5VA
20
100
80
485,000
MCT
MCT 75/5A; CL. 3; 5VA
20
100
70
460,000
MCT
MCT 100/5A; CL. 1; 5VA
25
100
60
440,000
MCT
MCT 150/5A; CL. 1; 5VA
25
100
60
390,000
MCT
MCT 200/5A; CL. 1; 5VA
35
100
60
370,000
MCT
MCT 250/5A; CL. 1; 5VA
35
100
60
370,000
MCT
MCT 300/5A; CL. 1; 5VA
35
100
55
370,000
MCT
MCT 400/5A; CL. 1; 5VA
60
115
45
375,000
MCT
MCT 500/5A; CL. 1; 5VA
60
115
40
385,000
MCT
MCT 600/5A; CL. 1; 5VA
60
115
40
395,000
MCT
MCT 200/5A; CL. 1; 10VA
35
110
60
400,000
MCT
MCT 250/5A; CL. 1; 10VA
35
110
60
400,000
MCT
MCT 300/5A; CL. 1; 10VA
35
110
55
400,000
MCT
MCT 400/5A; CL. 1; 10VA
60
115
55
425,000
MCT
MCT 500/5A; CL. 1; 10VA
60
115
50
440,000
MCT
MCT 600/5A; CL. 1; 10VA
60
115
50
440,000
MCT
MCT 200/5A; CL. 1; 15VA
35
115
65
450,000
MCT
MCT 250/5A; CL. 1; 15VA
35
115
65
490,000
MCT
MCT 300/5A; CL. 1; 15VA
35
115
60
490,000
MCT
MCT 400/5A; CL. 1; 15VA
60
115
65
490,000
MCT
MCT 500/5A; CL. 1; 15VA
60
115
60
500,000
MCT
MCT 600/5A; CL. 1; 15VA
60
115
60
500,000
MCT
MCT 800/5A; CL. 1; 15VA
85
135
45
470,000
MCT
MCT 1.000/5A; CL. 1; 15VA
85
135
45
400,000
MCT
MCT 1.200/5A; CL. 1; 15VA
85
145
40
440,000
MCT
MCT 1.600/5A; CL. 1; 15VA
85
150
40
470,000
MCT
MCT 2.000/5A; CL. 1; 15VA
125
195
40
515,000
MCT
MCT 2.500/5A; CL. 1; 15VA
125
195
40
530,000
MCT
MCT 3.000/5A; CL. 1; 15VA
125
200
40
540,000
MCT
MCT 4.000/5A; CL. 1; 15VA
125
210
40
690,000
MCT
MCT 5.000/5A; CL. 1; 15VA
160
235
40
870,000
MCT
MCT 6.000/5A; CL. 1; 15VA
160
240
40
990,000
MCT
MCT 10.000/5A; CL. 1; 15VA
250
340
55
2,200,000