Máy bơm định lượng hóa chất ProMinent Plasma
- Lưu lượng: 10 ~ 400 l/h, 12 cấp
- Áp suất đối áp tối đa: 15 ~ 5 bars
- Độ lệch định lượng: Tất cả các loại bơm từ –5 % đến +15 %
- Khả năng tái định lượng: ±2 %
- Bảo hành: 12 tháng
Description
Máy bơm định lượng hóa chất ProMinent Plasma
Máy bơm ProMinent Plasma lưu lượng đến 400 l/h, là loại bơm có thiết kế chắc chắn, hiệu suất cao, tiêu thụ ít điện năng, độ chính xác định lượng cao, đạt tiêu chuẩn chất lượng. Thiết kế đặc biệt của màng bơm với sự chắc chắn, đặc điểm chống ăn mòn của vật liệu Teflon, cho phép khẳng định tính tin cậy của bơm định lượng và tính đa dụng của bơm trong nhiều nhiệm vụ định lượng chất lỏng hóa học.
Thông số kỹ thuật
- Lưu lượng của máy bơm định lượng Plasma từ 10 ~ 400 l/h, 12 cấp
- Áp suất đối áp tối đa: 15 ~ 5 bars
- Dẫn động: Động cơ – trục vít
- Cơ cấu hành trình: Cơ cấu cam – thanh đẩy
- Màng bơm chất lượng cao được gia cường bằng sợi EPDM với lõi thép được đúc bên trong.
- Bề mặt tiếp xúc của màng bơm được phủ Teflon.
- Vật liệu đầu bơm có thể lựa chọn linh hoạt tùy theo nhu cầu và bao gồm các loại như: PVC (P), PP, Stainless steel (S) hoặc Teflon (T).
- Độ dài hành trình có thể được điều chỉnh bằng các bộ điều khiển tốc độ động cơ hoặc các bộ điều khiển servo, nếu cần thiết (đặc biệt trong các hệ thống yêu cầu tính tự động hóa cao).
- Máy bơm định lượng với bộ truyền trục vít cho công suất làm việc vào khoảng 0.18 đến 0.37 kW.
- Vật liệu đầu bơm tùy thuộc vào yêu cầu hóa chất bơm gồm có: PVC (P), Poly Propylene (PP), Stainless Steel (S), Teflon (T)
- Độ lệch định lượng: Tất cả các loại bơm từ –5 % đến +15 %
- Khả năng tái định lượng: ±2 %
- Nhiệt độ cho phép: –10 °C đến +45 °C
- Công suất: 0.18 đến 0.37 kW, 380 V, 50 Hz, 1440 vòng/phút.
- Độ ẩm tối đa (không ngưng tụ): 95 % (độ ẩm tương đối)
- Dầu cho trục vít – bánh vít: Độ nhớt (ISO 3442): 320; Thể tích dầu: 0.25 l
- Mức áp suất âm thanh: < 70 dB ở trạng thái tối đa tần số hành trình và tối đa áp suất.

Chi tiết máy bơm định lượng Plasma SX tại TQ
STT | Model | Mã số | Điện áp (V) |
Công suất (kW) |
Lưu lượng tối đa (l/h) | Áp suất tối đa (Bar) | Đầu bơm |
1 | Máy bơm ProMinent định lượng màng động cơ Plasma | PMSA05200PCB00S000 | 380V | 0,18 | 200 | 5 | PVC |
2 | PMSA05300PCB00S000 | 380V | 0,18 | 300 | 5 | PVC | |
3 | PMSA05400PCB00S000 | 380V | 0,18 | 400 | 5 | PVC |
Chi tiết máy bơm định lượng Plasma SX tại Ấn Độ
STT | Model | Mã số | Số pha | Điện áp (V) |
Lưu lượng tối đa (l/h) | Áp suất tối đa (Bar) | Đầu bơm | Phụ kiện |
1 | Bơm định lượng màng động cơ Plasma | PSMA05200PP | 3 | 380V | 200 | 5 | PP | Không |
2 | PSMA05260PP | 3 | 380V | 260 | 5 | PP | Không | |
3 | PSMA05300PP | 3 | 380V | 300 | 5 | PP | Không | |
4 | PSMA05400PP | 3 | 380V | 400 | 5 | PP | Không |