Máy bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt Wilo
Description
Máy bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt Wilo loại bơm từ trên xuống, hoặc dòng bơm từ dưới lên, được sản xuất theo công nghệ của Đức. Thích hợp sử dụng trong hệ thống tăng áp cho máy nước nóng, hệ thông máy nước nóng năng lượng mặt trời, tăng áp cho gia đình, biệt thự vv…
Điểm nổi bật máy bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt Wilo
- Máy bơm nước tăng áp điện tử chịu nhiệt Wilo với kết cấu đặc biệt vỏ gang được phủ toàn bộ một lớp sơn tĩnh điện cả trong lẫn ngoài máy bơm chống ô nhiễm chất lượng nước sinh hoạt của gia đình.
- Máy bơm tăng áp Wilo được tích hợp các bộ phận cảm biến tự động bảo vệ quá nhiệt, và bộ cảm biến khô vv…
- Chất liệu đặc biệt cánh nhựa noryl, vật liệu này giúp thiết bị chịu được nhiệt độ nước lên đến 80 độ C.
- Đặc biệt là bộ phận cảm biến khởi động bằng điện tử giúp cho máy bơm nước Wilo hoạt động siêu êm với độ ồn dưới 50-61dB thấp hơn âm thanh của giọng nói 60-70dB.
- Tuổi thọ của máy bơm Wilo cao hơn những dòng máy tương tự khác nhờ lớp sơn tĩnh điện toàn diện và các bộ bận bảo vệ được tích hợp sẵn trong thiết bị.
Giá máy bơm tăng áp điện tử Wilo tham khảo
STT | MÃ SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH DN (mm) | ĐIỆN ÁP (V) | CÔNG SUẤT P2 (Kw) | LƯU LƯỢNG MAX (l/p) | CỘT ÁP MAX (m) | ĐƠN GIÁ BÁN LẺ THAM KHẢO |
1. Bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt (Chỉ bơm xuống) 80°C | |||||||
1 | PB-088EA | 15-20 | 220 | 0.07 | 35 | 8 | 2,392,000 |
2 | PB-201EA | 25-25 | 220 | 0.2 | 65 | 15 | 4,203,000 |
3 | PB-400EA | 32-32 | 220 | 0.4 | 75 | 20 | 5,315,000 |
4 | PB-S125EA | 20-20 | 220 | 0.13 | 42 | 11 | 3,832,000 |
2. Bơm tăng áp điện tử chịu nhiệt có bầu áp 60°C | |||||||
5 | PB-250SEA | 25-25 | 220 | 0.2 | 65 | 11 | 6,254,000 |
6 | PB-401SEA | 32-32 | 220 | 0.2 | 65 | 14 | 7,548,000 |
3. Bơm tăng áp bán biến tần điều chỉnh được áp suất 35°C | |||||||
7 | PE-350EA | 25-25 | 220 | 0.3 | 55 | 18 | 8,426,000 |

Thông số Model PB-400EA
Model | PB 400EA | |
Công suất | 400W | |
Điện áp | 220V/1pha/50Hz | |
Cột áp | tối đa | 20m |
Hút sâu | tối đa | – |
Lưu lượng | tối đa | 75 L/p |
Áp lực | tối đa | – |
Nhiệt độ nước | tối đa | <80 độ C |
Đường kính | DN | 32mm (1-1/4″) |
Cấp độ bảo vệ | IP 44 | |
Vật liệu | Cánh bơm | Nhựa noryl |
Trục bơm | Thép không rỉ | |
Kích thước | DxRxC | 280x280x250mm |
Trọng lượng | máy | 12.5 Kg |
Nguyên kiện | 13 Kg | |
Nhà sản xuất | WILO (Đức) | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | |
Bảo hành | 12 tháng |
Model PB-401SEA
Model | PB 401SEA | |
Công suất | 400W | |
Điện áp | 220V/1pha/50Hz | |
Tổng cột áp | tối đa | 21m |
Cột áp đẩy | tối đa | 11m |
Hút sâu | tối đa | 3m |
Lưu lượng | tối đa | 70 L/p |
Áp lực on – off | 1.1 – 1.6 kgf/cm2 | |
Nhiệt độ nước | tối đa | <60 độ C |
Đường kính | DN | 32mm (1-1/4″) |
Cấp độ bảo vệ | IP 44 | |
Vật liệu | Cánh bơm | Nhựa noryl |
Trục bơm | Thép không rỉ | |
Kích thước | DxRxC | 430x420x300mm |
Trọng lượng | máy | 14.5 Kg |
Nguyên kiện | 15 Kg | |
Nhà sản xuất | WILO (Đức) | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | |
Bảo hành | 12 tháng |
Model PB-201EA
Model | PB 201EA | |
Công suất | 200W | |
Điện áp | 220V/1pha/50Hz | |
Cột áp | tối đa | 15m |
Hút sâu | tối đa | – |
Lưu lượng | tối đa | 65 L/p |
Áp lực | tối đa | – |
Nhiệt độ nước | tối đa | <80 độ C |
Đường kính | DN | 25mm (1″) |
Cấp độ bảo vệ | IP 44 | |
Vật liệu | Cánh bơm | Nhựa noryl |
Trục bơm | Thép không rỉ | |
Kích thước | DxRxC | 250x250x210mm |
Trọng lượng | máy | 7.5 Kg |
Nguyên kiện | 8 Kg | |
Nhà sản xuất | WILO (Đức) | |
Xuất xứ | Hàn Quốc | |
Bảo hành | 12 tháng |
Hình ảnh thực tế Model PB-400EA